|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phong nguyệt
| [phong nguyệt] | | | (từ cũ) Pleasure of nature | | | wind and moon | | | góp lời phong nguyệt nặng nguyền non sông (truyện Kiều) | | mingle words of love and vows of troth | | | love | | | sex life |
(từ cũ) Pleasure of nature
|
|
|
|